Có 1 kết quả:
投票 đầu phiếu
Từ điển phổ thông
bỏ phiếu, bầu cử
Từ điển trích dẫn
1. Bỏ phiếu (tuyển cử hoặc biểu quyết). ◎Như: “ngã môn dĩ đầu phiếu phương thức, tuyển xuất hạ nhậm ban trưởng” 我們以投票方式, 選出下任班長.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ tờ giấy tỏ ý kiến của mình vào thùng, để lựa chọn người thay mặt mình, hoặc quyết định về vấn đề gì.
Bình luận 0